Kết quả tra cứu mẫu câu của 市場調査
市場調査データ
を
編集
する
Biên tập các dữ liệu nghiên cứu thị trường.
市場調査
のために
オクテル社
は
研究者
らにかなりの
助成金
をだした。
Octal đã trả một khoản tài trợ lớn cho các nhà nghiên cứu để thực hiện một số thị trườngnghiên cứu.
彼
に
与
えられた
職務
は
市場調査
だった。
Nhiệm vụ được giao cho anh là nghiên cứu tiếp thị.