市場調査
しじょうちょうさ「THỊ TRÀNG ĐIỀU TRA」
☆ Danh từ
Điều tra thị trường
Nghiên cứu thị trường.
市場調査データ
を
編集
する
Biên tập các dữ liệu nghiên cứu thị trường.
市場調査
のために
オクテル社
は
研究者
らにかなりの
助成金
をだした。
Octal đã trả một khoản tài trợ lớn cho các nhà nghiên cứu để thực hiện một số thị trườngnghiên cứu.

市場調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場調査
市場調査機関 しじょうちょうさきかん
tổ chức nghiên cứu thị trường
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
市勢調査 しせいちょうさ
điều tra thành phố
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.