Kết quả tra cứu mẫu câu của 市民権
彼
は
市民権
を
奪
われた。
Anh ta đã bị tước quyền công dân của mình.
彼
は
米国
の
市民権
を
得
た。
Anh ta nhập quốc tịch Mỹ.
その
反逆者
は
市民権
を
剥奪
された。
Kẻ phản bội bị tước quyền công dân.
州政府
は
彼
から
市民権
を
剥奪
した。
Chính quyền tiểu bang tước quyền công dân của công dân của họ.