市民権
しみんけん「THỊ DÂN QUYỀN」
Quyền công dân
☆ Danh từ
Tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân

市民権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民権
民権 みんけん
dân quyền.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
公民権 こうみんけん
quyền công dân
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
主権在民 しゅけんざいみん
quyền tối cao thuộc về người dân; chủ quyền thuộc về nhân dân
民間債権 みんかんさいけん
private debt