Kết quả tra cứu mẫu câu của 市販
市販
されている
ハムスター
の
食料
Bả chuột có bán trên thị trường
市販車ボディ
を
用
いた
車
での
カーレース
Cuộc đua xe tốc độ cao
一般
に
市販
されている
消費者向
け
コンポーネント
と
組
み
合
わすことができなければならない
Nó cần được kết hợp với các yếu tố hướng tới người tiêu dùng được tiếp thị trên thị trường thông thường
これらは
市販
されている
最
も
上等
のかばんだ。
Đây là những chiếc túi tốt nhất trên thị trường.