Kết quả tra cứu mẫu câu của 市長
市長
は
市政
を
司
る。
Thị trưởng điều hành các công việc của thành phố.
市長
は
市政
を
立派
に
行
った。
Thị trưởng điều hành thành phố rất khôn ngoan.
市長
は
彼
に
市
の
鍵
を
贈
った。
Thị trưởng đưa cho anh ta chiếc chìa khóa thành phố.
市長執務室
は
市庁舎
の
中
にある。
Văn phòng thị trưởng ở tòa thị chính.