市長
しちょう「THỊ TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thị trưởng.
市長
は
市民
に
向
けて
デモ
を
終結
を
呼
びかけた。
Thị trưởng kêu gọi người dân chấm dứt biểu tình.
市長
がじきじきに
賞
を
渡
した。
Thị trưởng đã trực tiếp trao các giải thưởng.
市長
は
私達
の
願
いを
聞
き
入
れてくれた。
Thị trưởng đã chấp nhận yêu cầu của chúng tôi.

Từ đồng nghĩa của 市長
noun
市長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市長
市長選 しちょうせん
cuộc bầu cử thị trưởng
市長選挙 しちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
フランス市長村長協会 ふらんすしちょうそんちょうきょうかい
Hiệp hội các Thị trưởng Pháp.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.