Kết quả tra cứu mẫu câu của 希望する
私
たちは
彼
がそこへ
行
けることを
希望
する。
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có thể đến đó.
君
が
共産主義者
にならないように
希望
する。
Tôi hy vọng bạn sẽ không bao giờ trở thành Cộng sản.
早
くあなたの
体調
がよくなることを
希望
する
Chúng tôi hy vọng anh sẽ mau chóng bình phục
彼女
は、
息子
は
高校
を
卒業
できることを
希望
する
Cô ấy hy vọng con trai mình có thể tốt nghiệp được trường trung học.