Kết quả tra cứu mẫu câu của 帝国主義
帝国主義
の
国際政治
Chính trị mang tính quốc tế của chủ nghĩa đế quốc
帝国主義者
の
傀儡
Bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc
帝国主義
の
過去
を
振
り
払
う
Quên đi quá khứ của một thời đế quốc
環境帝国主義
Chủ nghĩa đế quốc môi trường