帝国主義
ていこくしゅぎ「ĐẾ QUỐC CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa đế quốc
環境帝国主義
Chủ nghĩa đế quốc môi trường
ヨーロッパ帝国主義
Chủ nghĩa đế quốc Châu Âu
帝国主義
の
国際政治
Chính trị mang tính quốc tế của chủ nghĩa đế quốc
Đế quốc chủ nghĩa.
帝国主義
の
国際政治
Chính trị mang tính quốc tế của chủ nghĩa đế quốc
帝国主義者
の
傀儡
Bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc

帝国主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帝国主義
反帝国主義 はんていこくしゅぎ
chủ nghĩa chống đế quốc.
帝国主義的 ていこくしゅぎてき
đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
帝国主義者 ていこくしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa đế quốc
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
文化帝国主義 ぶんかていこくしゅぎ
chủ nghĩa bành trướng đế quốc bằng công cụ văn hóa
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh