Kết quả tra cứu mẫu câu của 帯する
常
に
携帯
するもの
Vật mình thường mang theo
臓器提供カード
に
サイン
して
携帯
する
Ký và mang theo (đem theo, cầm theo) thẻ hiến tặng nội tạng
トム
はどこに
行
くにも
カメラ
を
携帯
する。
Tom luôn mang theo máy ảnh bên mình mọi lúc mọi nơi.