Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包帯する ほうたい
băng bó.
携帯する けいたい
mang theo; đem theo; cầm theo
随行携帯する ずいこうけいたいする
mang theo
傷を包帯する きずをほうたいする
rịt thuốc.
帯びる おびる
có một chút dấu tích; có hơi bị ảnh hưởng; nhiễm
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
所帯じみる しょたいじみる
Bị gò bó
帯を締める おびをしめる
quấn obi, thắt obi