Kết quả tra cứu mẫu câu của 帯電
帯電
した
インク粒子
は
空中
で
静電場
によって
偏向制御
される
Giọt mực mang điện bị chệch hướng trong không trung do điện trường tĩnh.
携帯電信機
Máy điện tín di động .
携帯電話
から
電話
しています。
Tôi đang gọi từ điện thoại di động.
携帯電話
が
欲
しいな。
Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động.