帯電
たいでん「ĐỚI ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá

Bảng chia động từ của 帯電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 帯電する/たいでんする |
Quá khứ (た) | 帯電した |
Phủ định (未然) | 帯電しない |
Lịch sự (丁寧) | 帯電します |
te (て) | 帯電して |
Khả năng (可能) | 帯電できる |
Thụ động (受身) | 帯電される |
Sai khiến (使役) | 帯電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 帯電すられる |
Điều kiện (条件) | 帯電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 帯電しろ |
Ý chí (意向) | 帯電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 帯電するな |
帯電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帯電
帯電体 たいでんたい
vật tích điện
携帯電話 けいたいでんわ
máy điện thoại di động.
携帯電郵 けいたいでんゆう
thư điện tử (email) từ điện thoại di động
携帯電話機 けいたいでんわき
máy điện thoại di động.
携帯電話ゲーム けいたいでんわゲーム
mobile game
帯電防止フィルム たいでんぼうしフィルム
phim chống tĩnh điện
帯電防止剤 たいでんぼうしざい
chất chống dẫn điện
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện