Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰って行く
帰
る
前
に
必
ず「
帰
る
コール
」を
入
れてね。
Hãy nhớ gọi điện về nhà trước khi bạn rời văn phòng.
帰
るのが
遅
かったね。
Bạn về muộn.
家
に
帰
る。
Tôi đang về nhà.
すぐに
帰
るなら
行
ってもいいよ。
Miễn là bạn quay lại sớm, bạn có thể đi.