Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帰って行く
かえっていく
ra về.
帰る
かえる
về
持って帰る もってかえる
mang về.
土に帰る つちにかえる どにかえる
chết; trở về với đất mẹ
家へ帰る いえへかえる
về nhà.
国へ帰る くにへかえる
về nước.
連れ帰る つれかえる
dẫn về nhà, dắt về nhà
家に帰る いえにかえる
về nhà
黄泉帰る よみがえる
phục sinh; hồi sinh; sống lại (người chết)
持ち帰る もちかえる
mang về, cầm về
Đăng nhập để xem giải thích