Kết quả tra cứu mẫu câu của 帰郷
帰郷
が
許
される
Cho phép trở về nhà (hồi hương) .
帰郷
して
自国
の
復興
を
支援
する
Hồi hương để góp phần xây dựng đất nước
その
電報
は
彼女
を
帰郷
させるための
手
であった。
Bức điện là một thủ thuật để khiến cô ấy trở về nhà.
病気
の
母
を
見舞
うために
帰郷
しなければならないといった
話
をでっちあげた。
Tôi đã bịa ra một số câu chuyện về việc phải về nhà để thăm mẹ tôi đang ốm.