Kết quả tra cứu mẫu câu của 常に
常
に
携帯
するもの
Vật mình thường mang theo
常
に
正
しい
事
をせよ。
Luôn luôn làm những gì đúng.
常
に
疲労感
があります。
Tôi luôn có cảm giác mệt mỏi.
常
に
ベスト
を
尽
くしなさい。
Bạn nên luôn cố gắng hết sức mình.