Kết quả tra cứu mẫu câu của 干渉する
彼
に
干渉
するな。
Đừng can thiệp vào công việc của anh ấy.
〜に
干渉
する
権限
がない
Không có quyền can dự vào ~
不当
に
干渉
する
Can thiệp không hợp lí
葬式
を
干渉
するのはひどく
失敬
なまねだ。
Can thiệp vào một đám tang, đó là một sự thiếu tôn trọng.