干渉する
かんしょうする「KIỀN THIỆP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Can thiệp; can dự
〜に
干渉
する
権限
がない
Không có quyền can dự vào ~
不当
に
干渉
する
Can thiệp không hợp lí
〜することで(
人
)に
干渉
する
Can thiệp vào việc của người khác bằng cách làm việc gì .
Giao thoa.

Bảng chia động từ của 干渉する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 干渉する/かんしょうするする |
Quá khứ (た) | 干渉した |
Phủ định (未然) | 干渉しない |
Lịch sự (丁寧) | 干渉します |
te (て) | 干渉して |
Khả năng (可能) | 干渉できる |
Thụ động (受身) | 干渉される |
Sai khiến (使役) | 干渉させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 干渉すられる |
Điều kiện (条件) | 干渉すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 干渉しろ |
Ý chí (意向) | 干渉しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 干渉するな |
干渉する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干渉する
活動に干渉する かつどうにかんしょうする
Can thiệp vào công việc; can thiệp; xen vào
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
干渉的 かんしょうてき
đèn dẫn sóng
RNA干渉 RNAかんしょう
can thiệp RNA
不干渉 ふかんしょう
sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu
無干渉 むかんしょう
sự không can thiệp
干渉縞 かんしょうじま かんしょうしま
vân giao thoa
干渉計 かんしょうけい
cái đo giao thoa