Kết quả tra cứu mẫu câu của 平原
その
山
は
平原
の
上高
くそびえている。
Ngọn núi nhô lên trên đồng bằng.
スペイン
の
雨
は
主
に
平原
に
降
る。
Mưa ở Tây Ban Nha chủ yếu rơi xuống vùng đồng bằng.
初秋
の
頃
のほど、その
平原
が
美
しく
見
えるときはない。
Không có thời điểm nào mà vùng đồng bằng lại hoàn hảo như vào đầu mùa thu.
川
の
向
こう
側
には
広大
な
平原
が
広
がっている。
Một đồng bằng rộng lớn kéo dài bên kia sông.