平原
へいげん「BÌNH NGUYÊN」
☆ Danh từ
Bình nguyên.

Từ đồng nghĩa của 平原
noun
平原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平原
深海平原 しんかいへいげん
đồng bằng biển thẳm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn