Kết quả tra cứu mẫu câu của 平和的
平和的
な
解決
への
望
み
Mong đợi một giải pháp mang tính hòa bình.
和解
と
平和的共存
を
達成
する
Đạt được sự hòa giải và chung sống hòa bình
紛争
を
平和的手段
によって
解決
する
Giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình. .
〜に
定
める
平和的解決
の
義務
Nghĩa vụ giải quyết một cách hòa bình quy định trong ~