平和的
へいわてき「BÌNH HÒA ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Hoà bình, thái bình, yên ổn, thanh bình, yên lặng

Từ đồng nghĩa của 平和的
adjective
平和的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平和的
平和的解決 へいわてきかいけつ
quyết định hòa bình
平和的生存権 へいわてきせいぞんけん
right to live in peace
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
積極的平和主義 せっきょくてきへいわしゅぎ
chủ nghĩa hòa bình tích cực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông