Kết quả tra cứu mẫu câu của 平手
顔
を
平手打
ちされる
Tát vào mặt. .
顔
に
平手打
ちされたけれども、
私
は
抵抗
しなかった。
Tát vào mặt, tôi không đánh trả.
彼女
は
彼
の
顔
に
平手打
ちを
食
わせた。
Cô đập vào mặt anh ta.
彼女
は
彼
の
顔
に
平手打
ちを
食
らわせた。
Cô cho anh ta một cái tát vào mặt.