平手
ひらて「BÌNH THỦ」
☆ Danh từ
Thủ; đẳng thức

Từ đồng nghĩa của 平手
noun
平手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平手
平手打ち ひらてうち
sự đét (đít); sự phát (vào mông); sự tát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
手の平 てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay