Kết quả tra cứu mẫu câu của 平方
_
平方メートル
の
面積
がある
Có diện tích là ~ mét vuông. .
1
平方センチ当
たりの
キログラムフット
Một kilo-oát (kw) tương ứng với một cm vuông (cm2)
一平方キロ当
たり_
人
の
人口密度
Mật độ dân số là ~ trên 1 kilô mét vuông. .
_
平方マイル
にまで
記録的
に
拡大
する
Mở rộng thêm với diện tích kỷ lục là ~ dặm vuông.