平方
へいほう
「BÌNH PHƯƠNG」
◆ Bình phương
☆ Danh từ
◆ Bình phương; vuông
_
平方マイル
にまで
記録的
に
拡大
する
Mở rộng thêm với diện tích kỷ lục là ~ dặm vuông.
一平方キロ当
たり_
人
の
人口密度
Mật độ dân số là ~ trên 1 kilô mét vuông. .

Đăng nhập để xem giải thích