Kết quả tra cứu mẫu câu của 平方メートル
_
平方メートル
の
面積
がある
Có diện tích là ~ mét vuông. .
1
平方メートル
の
太陽光発電パネル
の
出力
は
約
1
ワット
であり、
今
のところ
大規模
に
太陽電力
を
利用
するのは
困難
である。
Công suất đầu ra của một bảng điều khiển năng lượng mặt trời một mét vuông là khoảng một watt, vì vậy nó làkhó sử dụng điện mặt trời trên diện rộng hiện nay.
約
_
平方メートル
を
破壊
する
Phá hủy khoảng ~mét vuông.
工場
の
面積
は1000
平方メートル
だ。
Diện tích của nhà máy là 1.000 mét vuông.