Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平方メートル
へいほうメートル
mét vuông
アール(=100平方メートル) アール(=100へーほーメートル)
a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)
立方メートル りっぽうメートル
mét khối
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông
メートル
mét; thuộc về mét.
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
メートル法 メートルほう めーとるほう
hệ thống mét
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
Đăng nhập để xem giải thích