Kết quả tra cứu mẫu câu của 平気
平気
で
人
を
撃
ち
殺
す
Khống chế và giết người không run tay.
彼
は
平気
でうそをつく。
Anh ấy không ngại nói dối.
彼
は
平気
でこの
企
てを
試
みた。
Không một lời mắng mỏ nào ngăn cản anh ta thực hiện nỗ lực này.
僕
は
平気
で
人
をだませるようなやつだ
Tớ là một tên lừa người không biết sợ đấy.