Kết quả tra cứu mẫu câu của 平泳ぎ
平泳
ぎは
出来
るが、
背泳
ぎは
出来
ない。
Tôi có thể bơi ở đằng trước nhưng không bơi được ở đằng sau.
平泳
ぎっていうのはそういうもんなんだ!さおまえもやってみるか?
Kiểu bơi ếch là như thế đấy. Bây giờ cậu muốn bơi thử không? .
彼
は200
メートル平泳
ぎで3
位
になった
Anh ấy về thứ 3 trong môn bơi ếch 200 mét.
彼
は100
メートル平泳
ぎで
世界タイ記録
を
出
した。
Anh đã lập kỷ lục thế giới về cự ly chạy dài trăm mét bằng ngực.