平泳ぎ
ひらおよぎ「BÌNH VỊNH」
Bơi nhái
☆ Danh từ
Kiểu bơi ếch
彼
は200
メートル平泳
ぎで3
位
になった
Anh ấy về thứ 3 trong môn bơi ếch 200 mét.
平泳
ぎっていうのはそういうもんなんだ!さおまえもやってみるか?
Kiểu bơi ếch là như thế đấy. Bây giờ cậu muốn bơi thử không? .

Từ đồng nghĩa của 平泳ぎ
noun