Kết quả tra cứu mẫu câu của 平穏
平穏無事
に
終
わる
Kết thúc trong bình yên vô sự .
平穏無事
に
暮
らす
Sống một cuộc sống thanh bình yên ả.
平穏
な
時代
であった.
Đã từng có một thời kỳ yên bình.
皆
さんの
平穏
を
願
う
Chúc mọi người bình yên vô sự .