Kết quả tra cứu mẫu câu của 平謝り
(
人
)に
平謝
りに
謝
る
Xin lỗi ai đó một cách chân thành .
〜に
関
して
平謝
りをする
Thành thực xin lỗi vì có liên quan đến ~
私
はその
人
に
平謝
りに
謝
った。
Tôi đã cho anh ấy thấy sự hối tiếc sâu sắc nhất của tôi.