平謝り
ひらあやまり「BÌNH TẠ」
☆ Danh từ
Lời xin lỗi thành thực; lời xin lỗi chân thành
〜に
関
して
平謝
りをする
Thành thực xin lỗi vì có liên quan đến ~
(
人
)に
平謝
りに
謝
る
Xin lỗi ai đó một cách chân thành .

平謝り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平謝り
謝り あやまり
sự xin lỗi, sự xin tha thứ, sự tạ lỗi (tội)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
謝謝 シエシエ
cảm ơn
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
直謝り ひたあやまり
việc chân thành xin lỗi; việc xin lỗi một cách thành khẩn
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương