Kết quả tra cứu mẫu câu của 平野
平野
を
横切
って
水路
が
枝分
かれしている。
Các tuyến đường thủy phân nhánh khắp đồng bằng.
平野
さんは
優秀
な
技術者
として
尊敬
されている。
Ông Hirano được coi là một kỹ sư xuất sắc.
関東平野
Đồng bằng Kanto .
海岸平野
Đồng bằng duyên hải