Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖積平野 ちゅうせきへいや
vùng đồng bằng phù sa
海岸平野 かいがんへいや
đồng bằng ven biển
平野北部 へいやほくぶ
đồng bằng Bắc Bộ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông