Kết quả tra cứu mẫu câu của 年に一度
私
は
年
に
一度
その
都市
を
訪
れます。
Tôi đến thăm thành phố hàng năm.
私
は
一年
に
一度
、
身体検査
を
受
けている。
Tôi được khám sức khỏe mỗi năm một lần.
閏年
は4
年
に
一度
がある。
Năm nhuận 4 năm có một lần. .
地球
は
一年
に
一度太陽
を
回
る。
Trái đất quay quanh mặt trời mỗi năm một lần.