Kết quả tra cứu mẫu câu của 年をとる
年
をとる
Tuổi già, thêm một tuổi .
年
をとると、
忘
れっぽくなる。
Khi về già thì càng trở nên hay quên.
年
をとるとともに、
体力
が
衰
える。
Cùng với tuổi cao, thể lực cũng yếu đi.
年
をとると、
記憶力
は
衰
えるばかりだ。
Càng có tuổi, trí nhớ của tôi càng kém đi.