年をとる
としをとる「NIÊN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Thêm tuổi, lớn tuổi
年
をとる
Tuổi già, thêm một tuổi .
年
をとるほど、ますます
固定観念
にとらわれるものです。
Càng lớn tuổi, bạn càng có xu hướng tuân theo những ý tưởng cố định.

Bảng chia động từ của 年をとる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年をとる/としをとるる |
Quá khứ (た) | 年をとった |
Phủ định (未然) | 年をとらない |
Lịch sự (丁寧) | 年をとります |
te (て) | 年をとって |
Khả năng (可能) | 年をとれる |
Thụ động (受身) | 年をとられる |
Sai khiến (使役) | 年をとらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年をとられる |
Điều kiện (条件) | 年をとれば |
Mệnh lệnh (命令) | 年をとれ |
Ý chí (意向) | 年をとろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年をとるな |