Kết quả tra cứu mẫu câu của 年上
年上
Già hơn, nhiều tuổi hơn
ソレ
が
年上
や
目上
の
者
に
対
する
態度
か!
Sao bạn dám nói như vậy với những người lớn tuổi và những người giỏi hơn của bạn!
私
より
年上
のわけが
無
い。
Anh ấy không thể lớn hơn tôi.
トム
は
年上
の
女性
と
結婚
した。
Tom đã kết hôn với một phụ nữ lớn tuổi.