年上
としうえ「NIÊN THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lớn tuổi; cao tuổi
彼
は
私
より
三
つ
年上
だ
Anh ấy hơn tôi 3 tuổi .

Từ trái nghĩa của 年上
年上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
上半年 かみはんき
Nửa năm đầu, 6 tháng đầu năm
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
年がひと回り上 としがひとまわりうえ
Lớn hơn 1 giáp