Kết quả tra cứu mẫu câu của 年中行事
年中行事
Các ngày lễ trong năm .
盆
は
仏教
の
年中行事
で、7
月
13
日
から16
日
に
行
われます。
Bon, một sự kiện Phật giáo hàng năm, diễn ra từ tháng 7 (hoặc tháng 8 âm lịch)Ngày 13 đến ngày 16.
花火大会
はこの
町
の
年中行事
の1つだ。
Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
フォード劇場
でのこの
年中行事
に
彼
らは
出席
する
Họ tham dự sự kiện hàng năm tại nhà hát kịch Ford. .