年中行事
ねんちゅうぎょうじ ねんじゅうぎょうじ ねんぢゅうぎょうじ「NIÊN TRUNG HÀNH SỰ」
☆ Danh từ
Sự kiện hàng năm
フォード劇場
でのこの
年中行事
に
彼
らは
出席
する
Họ tham dự sự kiện hàng năm tại nhà hát kịch Ford. .

年中行事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年中行事
行年 こうねん ぎょうねん
tuổi khi chết đi; tuổi hưởng thọ; tuổi hưởng dương.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
行事 ぎょうじ
hội hè
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng