Kết quả tra cứu mẫu câu của 年代順
うちの
本棚
には、
英文学
を
出版
の
年代順
に
並
べてある
Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.
(
人
)が(
過去
に)
出
した
シングル盤
の
各曲
を
年代順
に
発売
する
Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian. .