年代順
ねんだいじゅん「NIÊN ĐẠI THUẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thứ tự theo thời gian
うちの
本棚
には、
英文学
を
出版
の
年代順
に
並
べてある
Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.
(
人
)が(
過去
に)
出
した
シングル盤
の
各曲
を
年代順
に
発売
する
Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian. .

年代順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年代順
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
年代 ねんだい
niên đại
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
年齢順 ねんれいじゅん
theo thứ tự tuổi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)