Kết quả tra cứu 年代順
Các từ liên quan tới 年代順
年代順
ねんだいじゅん
「NIÊN ĐẠI THUẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thứ tự theo thời gian
うちの
本棚
には、
英文学
を
出版
の
年代順
に
並
べてある
Trên giá sách nhà tôi, sách văn học Anh được sắp xếp theo thời gian xuất bản.
(
人
)が(
過去
に)
出
した
シングル盤
の
各曲
を
年代順
に
発売
する
Phát hành các ca khúc nổi tiếng của ai đó theo thứ tự thời gian. .

Đăng nhập để xem giải thích