Kết quả tra cứu mẫu câu của 年余
_
年余
りの
歴史
を
誇
る
祭
り
Lễ hội ca ngợi lịch sử của hơn ~ năm.
_
年余
にわたり
進
んできた
経済的
および
政治的
な
移行
Những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua. .
私
はここに
六十年余
り
住
んでいる。
Tôi đã sống ở đây hơn 60 năm.