年余
ねんよ「NIÊN DƯ」
☆ Danh từ
Hơn một năm
_
年余
りの
歴史
を
誇
る
祭
り
Lễ hội ca ngợi lịch sử của hơn ~ năm.
_
年余
にわたり
進
んできた
経済的
および
政治的
な
移行
Những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua. .

年余 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年余
余年 よねん
năm còn lại của một người
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
余 よ
qua; nhiều hơn
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành