Kết quả tra cứu mẫu câu của 年期
更年期障害
があります。
Tôi có những rắc rối trong thời kỳ mãn kinh.
青年期
は
移
り
変
わりの
時期
と
見
られている。
Tuổi mới lớn được xem là thời điểm chuyển giao.
更年期
(
更生期
)を
過
ごすうちに、その
女性
の
生活
は
一変
した
Cuộc sống của người phụ nữ đó đã thay đổi khi bước vào thời kỳ mãn kinh .
青年期友情
は
長続
きしないことが
多
いと
言
われる。
Người ta nói rằng tình bạn ở tuổi vị thành niên không thường kéo dài.